Có 1 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đường nhỏ. § Xưa dùng như 徑.
2. (Danh) Đường kính.
3. (Động) Trải qua.
4. (Phó) Thẳng tới, trực tiếp.
5. (Tính) Vững, chắc. § Như “kiên” 堅.
2. (Danh) Đường kính.
3. (Động) Trải qua.
4. (Phó) Thẳng tới, trực tiếp.
5. (Tính) Vững, chắc. § Như “kiên” 堅.
Từ điển Trung-Anh
(1) straight
(2) pass
(2) pass