Có 1 kết quả:
qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻見
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OBUU (人月山山)
Unicode: U+4FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Hình thái: ⿰亻見
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OBUU (人月山山)
Unicode: U+4FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện, khiếm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru), うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tỷ dụ, so sánh
2. lông vũ dùng để xem hướng gió
2. lông vũ dùng để xem hướng gió
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dò lén, rình xét;
② Như 睍 (bộ 目).
② Như 睍 (bộ 目).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tỉ dụ, so sánh;
② Lông vũ dùng để xem hướng gió.
② Lông vũ dùng để xem hướng gió.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thí dụ — Ít thấy.
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) like
(2) as
(2) as