Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sàn
ㄙㄢˋ
俕
Âm Pinyin:
sàn
ㄙㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ:
rén 人
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
亻
宋
Nét bút:
ノ丨丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: XOJD (重人十木)
Unicode:
U+4FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tám
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
sàn
ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xem: thám tám 僋俕
Từ ghép
1
tàn sàn 僋俕