Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sú shì
ㄙㄨˊ ㄕˋ
1
/1
俗事
sú shì
ㄙㄨˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everyday routine
(2) ordinary affairs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Ngọc Sơn viện kỳ tường - 登玉山院祈祥
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Hạ nhật từ - 夏日詞
(
Đặng Minh Bích
)
•
Khiển hứng (Phù thế mang mang nghĩ tử quần) - 遣興(浮世忙忙蟻子群)
(
Cao Biền
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm cảng dạ bạc - 林港夜泊
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phổ khuyến niệm Phật kỳ 2 - 普勸念佛其二
(
Ưu Đàm đại sư
)
•
Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 4 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其四
(
Cao Bá Quát
)
•
Thất thập tự thọ - 七十自壽
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống tăng Đạo Khiêm quy sơn - 送僧道謙歸山
(
Nguyễn Trãi
)
Bình luận
0