Có 1 kết quả:
sú míng ㄙㄨˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vernacular name
(2) lay name (of a priest)
(2) lay name (of a priest)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0