Có 1 kết quả:

sú jiā ㄙㄨˊ ㄐㄧㄚ

1/1

sú jiā ㄙㄨˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) layman
(2) layperson
(3) original home of a monk

Bình luận 0