Có 1 kết quả:
sú là ㄙㄨˊ ㄌㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) (Tw) coward
(2) paper tiger
(3) a nobody (from Taiwanese 卒仔, POJ pr. [chut-á])
(2) paper tiger
(3) a nobody (from Taiwanese 卒仔, POJ pr. [chut-á])
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh