Có 1 kết quả:
fú huò ㄈㄨˊ ㄏㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture (enemy property or personnel)
(2) capture (physics: absorption of subatomic particle by an atom or nucleus)
(2) capture (physics: absorption of subatomic particle by an atom or nucleus)
Bình luận 0