Có 1 kết quả:
pīng ㄆㄧㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻甹
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一一フ
Thương Hiệt: OLWS (人中田尸)
Unicode: U+4FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: binh, sính
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), おとこだて (otokodate)
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Nôm: sính
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), おとこだて (otokodate)
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn thượng nhân hội dư Trường Sa - 乾上人會余長沙 (Huệ Hồng thiền sư)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tân An lại - 新安吏 (Đỗ Phủ)
• Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月-和栗圓韻柬和浦 (Tùng Thiện Vương)
• Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔 (Tô Thuấn Khâm)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Túc phủ - 宿府 (Đỗ Phủ)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tân An lại - 新安吏 (Đỗ Phủ)
• Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月-和栗圓韻柬和浦 (Tùng Thiện Vương)
• Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔 (Tô Thuấn Khâm)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Túc phủ - 宿府 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh sính 伶俜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hiệp khách.
2. (Tính) “Linh binh” 伶俜 phiêu linh, cô đơn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Phì nam hữu mẫu tống, Sấu nam độc linh binh” 肥男有母送, 瘦男獨伶俜 (Tân An lại 新安吏) Trai béo có mẹ đưa tiễn, Trai gầy một mình lẻ loi.
2. (Tính) “Linh binh” 伶俜 phiêu linh, cô đơn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Phì nam hữu mẫu tống, Sấu nam độc linh binh” 肥男有母送, 瘦男獨伶俜 (Tân An lại 新安吏) Trai béo có mẹ đưa tiễn, Trai gầy một mình lẻ loi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sai khiến — Người thay mặt vua ở nơi xa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to send
(2) to let go
(2) to let go
Từ ghép 1