Có 2 kết quả:
Bǎo ㄅㄠˇ • bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻呆
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ORD (人口木)
Unicode: U+4FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo
Âm Nôm: bảo, bầu, bửu
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たも.つ (tamo.tsu)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Nôm: bảo, bầu, bửu
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たも.つ (tamo.tsu)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 6
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí An Nam thứ Vương biên tu vận - 至安南次王編修韻 (Lâm Bật)
• Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志 (Mao Trạch Đông)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Quá Lê miếu nhân đề - 過黎廟因題 (Bạch Đông Ôn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子 (Văn Tử Phương)
• Thiên bảo 1 - 天保 1 (Khổng Tử)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tứ Thăng Hoa lộ tuyên phủ sứ Nguyễn Ngạn Quang - 賜升華路宣撫使阮彥光 (Hồ Quý Ly)
• Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志 (Mao Trạch Đông)
• Nguyễn Bích Châu tế văn - 阮碧珠祭文 (Trần Duệ Tông)
• Quá Lê miếu nhân đề - 過黎廟因題 (Bạch Đông Ôn)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子 (Văn Tử Phương)
• Thiên bảo 1 - 天保 1 (Khổng Tử)
• Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻 (Vũ Phạm Khải)
• Trở binh hành - 阻兵行 (Nguyễn Du)
• Tứ Thăng Hoa lộ tuyên phủ sứ Nguyễn Ngạn Quang - 賜升華路宣撫使阮彥光 (Hồ Quý Ly)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bulgaria
(2) Bulgarian
(3) abbr. for 保加利亞|保加利亚[Bao3 jia1 li4 ya4]
(2) Bulgarian
(3) abbr. for 保加利亞|保加利亚[Bao3 jia1 li4 ya4]
Từ ghép 60
Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保护区 • Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保護區 • Bǎo ān zú 保安族 • Bǎo dé 保德 • Bǎo dé xiàn 保德县 • Bǎo dé xiàn 保德縣 • Bǎo dìng 保定 • Bǎo dìng dì qū 保定地区 • Bǎo dìng dì qū 保定地區 • Bǎo dìng shì 保定市 • Bǎo ěr 保尔 • Bǎo ěr 保爾 • Bǎo ěr sēn 保尔森 • Bǎo ěr sēn 保爾森 • Bǎo jiā lì yà 保加利亚 • Bǎo jiā lì yà 保加利亞 • Bǎo jìng 保靖 • Bǎo jìng xiàn 保靖县 • Bǎo jìng xiàn 保靖縣 • Bǎo kāng 保康 • Bǎo kāng xiàn 保康县 • Bǎo kāng xiàn 保康縣 • Bǎo lì Kē jì Yǒu xiàn Gōng sī 保利科技有限公司 • Bǎo luó 保罗 • Bǎo luó 保羅 • Bǎo shān 保山 • Bǎo shān dì qū 保山地区 • Bǎo shān dì qū 保山地區 • Bǎo shān shì 保山市 • Bǎo shí jié 保时捷 • Bǎo shí jié 保時捷 • Bǎo tíng 保亭 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县 • Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣 • Bǎo tíng xiàn 保亭县 • Bǎo tíng xiàn 保亭縣 • Bǎo yǔ 保語 • Bǎo yǔ 保语 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰 • Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列颠保卫战 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險 • Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局 • Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局 • Huán jìng Bǎo hù bù 环境保护部 • Huán jìng Bǎo hù bù 環境保護部 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • Luó Bǎo míng 罗保铭 • Luó Bǎo míng 羅保銘 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位 • Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位 • Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保證毀滅 • Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保证毁灭 • Yuē hàn Bǎo luó 約翰保羅 • Yuē hàn Bǎo luó 约翰保罗 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局 • Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giữ gìn
2. bảo đảm
2. bảo đảm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gánh vác, nhận lấy trách nhiệm. ◎Như: “bảo chứng” 保證 nhận làm chứng, “bảo hiểm” 保險 nhận giúp đỡ lúc nguy hiểm.
2. (Động) Giữ. ◎Như: “bảo hộ” 保護 bảo vệ, giữ gìn.
3. (Động) Bầu. ◎Như: “bảo cử” 保舉 bầu cử ai lên làm chức gì.
4. (Danh) Ngày xưa, tổ chức trong làng để tự vệ, năm hoặc mười nhà họp thành một “bảo” 保. ◇Trang Tử 莊子: “Sở quá chi ấp, đại quốc thủ thành, tiểu quốc nhập bảo, vạn dân khổ chi” 所過之邑, 大國守城, 小國入保, 萬民苦之 (Đạo Chích 盜跖) Nơi nào hắn (Đạo Chích) đi qua, nước lớn phải giữ thành, nước nhỏ phải vào lũy, muôn dân khốn khổ.
5. (Danh) Kẻ làm thuê. ◎Như: “tửu bảo” 酒保 kẻ làm thuê cho hàng rượu.
2. (Động) Giữ. ◎Như: “bảo hộ” 保護 bảo vệ, giữ gìn.
3. (Động) Bầu. ◎Như: “bảo cử” 保舉 bầu cử ai lên làm chức gì.
4. (Danh) Ngày xưa, tổ chức trong làng để tự vệ, năm hoặc mười nhà họp thành một “bảo” 保. ◇Trang Tử 莊子: “Sở quá chi ấp, đại quốc thủ thành, tiểu quốc nhập bảo, vạn dân khổ chi” 所過之邑, 大國守城, 小國入保, 萬民苦之 (Đạo Chích 盜跖) Nơi nào hắn (Đạo Chích) đi qua, nước lớn phải giữ thành, nước nhỏ phải vào lũy, muôn dân khốn khổ.
5. (Danh) Kẻ làm thuê. ◎Như: “tửu bảo” 酒保 kẻ làm thuê cho hàng rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ gìn, chăm sóc: 保家衛國 Giữ nước giữ nhà;
② Bảo đảm, chắc chắn, phụ trách, gánh vác: 我敢保他一定做得好 Tôi dám chắc anh ấy sẽ làm tốt; 保收 Bảo đảm thu hoạch tốt;
③ Người bảo đảm;
④ Người giúp việc, người trông nom: 酒保 Người giúp việc cho quán rượu;
⑤ Chế độ bảo giáp, chế độ chòm xóm. 【保甲】bảo giáp [băojiă] (cũ) Bảo giáp, liên gia, chòm xóm: 保甲制度 Chế độ bảo giáp, chế độ liên gia;
⑥ Chức quan thời xưa ở Trung Quốc: 宮保 Chức quan thiếu bảo hoặc thái bảo;
⑦ Tên nước ngoài viết tắt: 保加利亞 Nước Bun-ga-ri;
⑧ [Băo] (Họ) Bảo.
② Bảo đảm, chắc chắn, phụ trách, gánh vác: 我敢保他一定做得好 Tôi dám chắc anh ấy sẽ làm tốt; 保收 Bảo đảm thu hoạch tốt;
③ Người bảo đảm;
④ Người giúp việc, người trông nom: 酒保 Người giúp việc cho quán rượu;
⑤ Chế độ bảo giáp, chế độ chòm xóm. 【保甲】bảo giáp [băojiă] (cũ) Bảo giáp, liên gia, chòm xóm: 保甲制度 Chế độ bảo giáp, chế độ liên gia;
⑥ Chức quan thời xưa ở Trung Quốc: 宮保 Chức quan thiếu bảo hoặc thái bảo;
⑦ Tên nước ngoài viết tắt: 保加利亞 Nước Bun-ga-ri;
⑧ [Băo] (Họ) Bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giữ gìn — Nuôi dưỡng — nhận lĩnh trách nhiệm — Người làm công.
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend
(2) to protect
(3) to keep
(4) to guarantee
(5) to ensure
(2) to protect
(3) to keep
(4) to guarantee
(5) to ensure
Từ ghép 391
ān bǎo 安保 • bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制 • bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製 • bǎo ān 保安 • bǎo ān bù duì 保安部队 • bǎo ān bù duì 保安部隊 • bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局長 • bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长 • bǎo ān rén yuán 保安人员 • bǎo ān rén yuán 保安人員 • bǎo ān tuán 保安团 • bǎo ān tuán 保安團 • bǎo ān zì dòng huà 保安自动化 • bǎo ān zì dòng huà 保安自動化 • bǎo bā 保八 • bǎo běn 保本 • bǎo biāo 保鏢 • bǎo biāo 保鑣 • bǎo biāo 保镖 • bǎo biāo 保镳 • bǎo bù dìng 保不定 • bǎo bu qí 保不齊 • bǎo bu qí 保不齐 • bǎo bu zhù 保不住 • bǎo cán shǒu quē 保残守缺 • bǎo cán shǒu quē 保殘守缺 • bǎo cáng 保藏 • bǎo cháng 保長 • bǎo cháng 保长 • bǎo cháng duì yìng 保長對應 • bǎo cháng duì yìng 保长对应 • bǎo chéng 保呈 • bǎo chí 保持 • bǎo chí kè zhì 保持克制 • bǎo chí lián xì 保持联系 • bǎo chí lián xì 保持聯繫 • bǎo chí yuán mào 保持原貌 • bǎo cún 保存 • bǎo dān 保单 • bǎo dān 保單 • bǎo dǐ 保底 • bǎo fèi 保費 • bǎo fèi 保费 • bǎo gù 保固 • bǎo guǎn 保管 • bǎo guǎn yuán 保管员 • bǎo guǎn yuán 保管員 • bǎo hù 保戶 • bǎo hù 保户 • bǎo hù 保护 • bǎo hù 保護 • bǎo hù guó 保护国 • bǎo hù guó 保護國 • bǎo hù jì 保护剂 • bǎo hù jì 保護劑 • bǎo hù mó shì 保护模式 • bǎo hù mó shì 保護模式 • bǎo hù qū 保护区 • bǎo hù qū 保護區 • bǎo hù rén 保护人 • bǎo hù rén 保護人 • bǎo hù sǎn 保护伞 • bǎo hù sǎn 保護傘 • bǎo hù sè 保护色 • bǎo hù sè 保護色 • bǎo hù shén 保护神 • bǎo hù shén 保護神 • bǎo hù xìng 保护性 • bǎo hù xìng 保護性 • bǎo hù zhě 保护者 • bǎo hù zhě 保護者 • bǎo hù zhǔ yì 保护主义 • bǎo hù zhǔ yì 保護主義 • bǎo huán zhǔ yì 保环主义 • bǎo huán zhǔ yì 保環主義 • bǎo huáng dǎng 保皇党 • bǎo huáng dǎng 保皇黨 • bǎo huì shī 保惠师 • bǎo huì shī 保惠師 • bǎo jiā wèi guó 保家卫国 • bǎo jiā wèi guó 保家衛國 • bǎo jiǎ zhì dù 保甲制度 • bǎo jià 保駕 • bǎo jià 保驾 • bǎo jiàn 保健 • bǎo jiàn cāo 保健操 • bǎo jiǎo 保角 • bǎo jiǎo duì yìng 保角对应 • bǎo jiǎo duì yìng 保角對應 • bǎo jié 保洁 • bǎo jié 保潔 • bǎo jié xiāng 保洁箱 • bǎo jié xiāng 保潔箱 • bǎo lì lóng 保丽龙 • bǎo lì lóng 保力龍 • bǎo lì lóng 保力龙 • bǎo lì lóng 保麗龍 • bǎo líng qiú 保齡球 • bǎo líng qiú 保龄球 • bǎo liú 保留 • bǎo liú jù mù 保留剧目 • bǎo liú jù mù 保留劇目 • bǎo liú qū 保留区 • bǎo liú qū 保留區 • bǎo méi 保媒 • bǎo mì 保密 • bǎo mì xìng 保密性 • bǎo miáo 保苗 • bǎo mìng 保命 • bǎo mǔ 保姆 • bǎo mǔ 保母 • bǎo nuǎn 保暖 • bǎo quán 保全 • bǎo quán yuán 保全员 • bǎo quán yuán 保全員 • bǎo rén 保人 • bǎo shāng 保墒 • bǎo shī 保湿 • bǎo shī 保濕 • bǎo shì 保释 • bǎo shì 保釋 • bǎo shǒu 保守 • bǎo shǒu dǎng 保守党 • bǎo shǒu dǎng 保守黨 • bǎo shǒu pài 保守派 • bǎo shǒu zhǔ yì 保守主义 • bǎo shǒu zhǔ yì 保守主義 • bǎo shuì 保稅 • bǎo shuì 保税 • bǎo shuì qū 保稅區 • bǎo shuì qū 保税区 • bǎo sòng 保送 • bǎo tè píng 保特瓶 • bǎo wài jiù yī 保外就医 • bǎo wài jiù yī 保外就醫 • bǎo wèi 保卫 • bǎo wèi 保衛 • bǎo wèi zǔ guó 保卫祖国 • bǎo wèi zǔ guó 保衛祖國 • bǎo wēn 保温 • bǎo wēn 保溫 • bǎo xiān mó 保鮮膜 • bǎo xiān mó 保鲜膜 • bǎo xiān qī 保鮮期 • bǎo xiān qī 保鲜期 • bǎo xiān zhǐ 保鮮紙 • bǎo xiān zhǐ 保鲜纸 • bǎo xiǎn 保险 • bǎo xiǎn 保險 • bǎo xiǎn dān 保险单 • bǎo xiǎn dān 保險單 • bǎo xiǎn fèi 保险费 • bǎo xiǎn fèi 保險費 • bǎo xiǎn gàng 保险杠 • bǎo xiǎn gàng 保險槓 • bǎo xiǎn guì 保险柜 • bǎo xiǎn guì 保險櫃 • bǎo xiǎn hé 保险盒 • bǎo xiǎn hé 保險盒 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統 • bǎo xiǎn sī 保险丝 • bǎo xiǎn sī 保險絲 • bǎo xiǎn tào 保险套 • bǎo xiǎn tào 保險套 • bǎo xiǎn xiāng 保险箱 • bǎo xiǎn xiāng 保險箱 • bǎo xiū 保修 • bǎo xiū qī 保修期 • bǎo yán 保研 • bǎo yǎng 保养 • bǎo yǎng 保養 • bǎo yǒu 保有 • bǎo yòu 保佑 • bǎo yòu 保祐 • bǎo yù 保育 • bǎo yù xiāng 保育箱 • bǎo yù yuàn 保育院 • bǎo zhǎng 保長 • bǎo zhǎng 保长 • bǎo zhàng 保障 • bǎo zhàng jiān dū 保障监督 • bǎo zhàng jiān dū 保障監督 • bǎo zhēn dù 保真度 • bǎo zhèng 保証 • bǎo zhèng 保證 • bǎo zhèng 保证 • bǎo zhèng jīn 保證金 • bǎo zhèng jīn 保证金 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略 • bǎo zhèng rén 保證人 • bǎo zhèng rén 保证人 • bǎo zhì qī 保質期 • bǎo zhì qī 保质期 • bǎo zhòng 保仲 • bǎo zhòng 保重 • bǎo zhù 保住 • bǎo zhǔn 保准 • bǎo zhǔn 保準 • bèi bǎo rén 被保人 • cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險 • cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险 • dǎ bǎo piào 打保票 • Dà jiǔ bǎo 大久保 • Dà jiǔ bǎo Lì tōng 大久保利通 • dān bǎo 担保 • dān bǎo 擔保 • Dé bǎo 德保 • Dé bǎo xiàn 德保县 • Dé bǎo xiàn 德保縣 • dī bǎo 低保 • dī bǎo zhēn 低保真 • dì bǎo 地保 • diàn zǐ huán bǎo tíng 电子环保亭 • diàn zǐ huán bǎo tíng 電子環保亭 • gài shì tài bǎo 盖世太保 • gài shì tài bǎo 蓋世太保 • gāo bǎo zhēn 高保真 • gōng bǎo jī dīng 宫保鸡丁 • gōng bǎo jī dīng 宮保雞丁 • guǎn bǎo 管保 • Guó bǎo 国保 • Guó bǎo 國保 • Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 国家环保总局 • Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 國家環保總局 • Guó jiā yī jí bǎo hù 国家一级保护 • Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護 • Hǎi dé bǎo 海德保 • hàn lào bǎo shōu 旱涝保收 • hàn lào bǎo shōu 旱澇保收 • huán bǎo 环保 • huán bǎo 環保 • Huán bǎo bù 环保部 • Huán bǎo bù 環保部 • huán bǎo dòu shì 环保斗士 • huán bǎo dòu shì 環保鬥士 • huán bǎo jú 环保局 • huán bǎo jú 環保局 • huán bǎo kē xué 环保科学 • huán bǎo kē xué 環保科學 • huán bǎo kuài 环保筷 • huán bǎo kuài 環保筷 • huán bǎo tīng 环保厅 • huán bǎo tīng 環保廳 • huán bǎo xíng 环保型 • huán bǎo xíng 環保型 • huán bǎo zhǔ yì 环保主义 • huán bǎo zhǔ yì 環保主義 • huán bǎo zhǔ yì zhě 环保主义者 • huán bǎo zhǔ yì zhě 環保主義者 • huán jìng bǎo hù 环境保护 • huán jìng bǎo hù 環境保護 • jiàn bǎo 健保 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險 • jiāo bǎo 交保 • jiāo bǎo shì fàng 交保释放 • jiāo bǎo shì fàng 交保釋放 • Jiǔ bǎo 久保 • jiǔ bǎo 酒保 • jù bǎo 具保 • Kāng bǎo 康保 • Kāng bǎo xiàn 康保县 • Kāng bǎo xiàn 康保縣 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區 • Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区 • láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险 • láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險 • lì bǎo 力保 • lián bǎo 联保 • lián bǎo 聯保 • lín shí bǎo mǔ 临时保姆 • lín shí bǎo mǔ 臨時保姆 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履約保證金 • lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履约保证金 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義 • mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义 • mì mǎ bǎo hù 密码保护 • mì mǎ bǎo hù 密碼保護 • míng zhé bǎo shēn 明哲保身 • nán bǎo 难保 • nán bǎo 難保 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩萨过江,自身难保 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩薩過江,自身難保 • pǐn bǎo 品保 • píng bǎo 屏保 • píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保护程序 • píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保護程序 • pù bǎo 鋪保 • pù bǎo 铺保 • qì bǎo qián táo 弃保潜逃 • qì bǎo qián táo 棄保潛逃 • qǔ bǎo hòu shěn 取保候审 • qǔ bǎo hòu shěn 取保候審 • qǔ bǎo shì fàng 取保释放 • qǔ bǎo shì fàng 取保釋放 • quán mín jiàn bǎo 全民健保 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險 • què bǎo 确保 • què bǎo 確保 • rén bǎo 人保 • rén shòu bǎo xiǎn 人壽保險 • rén shòu bǎo xiǎn 人寿保险 • shàn zì bǎo zhòng 善自保重 • shě jū bǎo shuài 捨車保帥 • shě jū bǎo shuài 舍车保帅 • shè bǎo 社保 • shè huì bǎo xiǎn 社会保险 • shè huì bǎo xiǎn 社會保險 • shè huì bǎo zhàng 社会保障 • shè huì bǎo zhàng 社會保障 • Shèng bǎo luó 圣保罗 • Shèng bǎo luó 聖保羅 • shòu bǎo rén 受保人 • shòu bǎo xiǎn gōng sī 壽保險公司 • shòu bǎo xiǎn gōng sī 寿保险公司 • shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权 • shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權 • shuǐ tǔ bǎo chí 水土保持 • tài bǎo 太保 • Tài bǎo shì 太保市 • tài zǐ tài bǎo 太子太保 • tǎo bǎo 討保 • tǎo bǎo 讨保 • tào qī bǎo zhí 套期保值 • tóu bǎo 投保 • tóu bǎo fāng 投保方 • tóu bǎo rén 投保人 • tuì bǎo 退保 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区 • wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區 • Wò lóng zì rán bǎo hù qū 卧龙自然保护区 • Wò lóng zì rán bǎo hù qū 臥龍自然保護區 • wú bǎo liú 无保留 • wú bǎo liú 無保留 • xiāng bǎo 相保 • xiāo fèi zhě bǎo hù 消費者保護 • xiāo fèi zhě bǎo hù 消费者保护 • xù bǎo 續保 • xù bǎo 续保 • Yà shì bǎo jiā 亚氏保加 • Yà shì bǎo jiā 亞氏保加 • yǎng lǎo bǎo xiǎn 养老保险 • yǎng lǎo bǎo xiǎn 養老保險 • yī bǎo 医保 • yī bǎo 醫保 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物 • yī liáo bǎo jiàn 医疗保健 • yī liáo bǎo jiàn 醫療保健 • yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险 • yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險 • Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保护区 • Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保護區 • Yí bǎo 怡保 • Yí bǎo shì 怡保市 • yǐ zuò chū bǎo 已作出保 • yín bǎo 銀保 • yín bǎo 银保 • yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 萤幕保护装置 • yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 螢幕保護裝置 • Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保险公司 • Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保險公司 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • zài bǎo xiǎn 再保险 • zài bǎo xiǎn 再保險 • zài bǎo zhèng 再保證 • zài bǎo zhèng 再保证 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券 • zhāo bù bǎo xī 朝不保夕 • zhì bǎo 治保 • zhì liàng bǎo zhàng 質量保障 • zhì liàng bǎo zhàng 质量保障 • Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中国国家环保局 • Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中國國家環保局 • zhòng bǎo 中保 • zhǔn bǎo 准保 • zhǔn bǎo 準保 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券 • zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 资产担保证券 • zì bǎo 自保 • zì rán bǎo hù qū 自然保护区 • zì rán bǎo hù qū 自然保護區 • zì shēn nán bǎo 自身难保 • zì shēn nán bǎo 自身難保 • Zuǒ shì bǎo 佐世保 • zuò bǎo 作保