Có 2 kết quả:

Bǎo ㄅㄠˇbǎo ㄅㄠˇ
Âm Pinyin: Bǎo ㄅㄠˇ, bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ORD (人口木)
Unicode: U+4FDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo
Âm Nôm: bảo, bầu, bửu
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たも.つ (tamo.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

1/2

Bǎo ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Bulgaria
(2) Bulgarian
(3) abbr. for 保加利亞|保加利亚[Bao3 jia1 li4 ya4]

Từ ghép 60

Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保护区Bái shuǐ jiāng Zì rán Bǎo hù qū 白水江自然保護區Bǎo ān zú 保安族Bǎo dé 保德Bǎo dé xiàn 保德县Bǎo dé xiàn 保德縣Bǎo dìng 保定Bǎo dìng dì qū 保定地区Bǎo dìng dì qū 保定地區Bǎo dìng shì 保定市Bǎo ěr 保尔Bǎo ěr 保爾Bǎo ěr sēn 保尔森Bǎo ěr sēn 保爾森Bǎo jiā lì yà 保加利亚Bǎo jiā lì yà 保加利亞Bǎo jìng 保靖Bǎo jìng xiàn 保靖县Bǎo jìng xiàn 保靖縣Bǎo kāng 保康Bǎo kāng xiàn 保康县Bǎo kāng xiàn 保康縣Bǎo lì Kē jì Yǒu xiàn Gōng sī 保利科技有限公司Bǎo luó 保罗Bǎo luó 保羅Bǎo shān 保山Bǎo shān dì qū 保山地区Bǎo shān dì qū 保山地區Bǎo shān shì 保山市Bǎo shí jié 保时捷Bǎo shí jié 保時捷Bǎo tíng 保亭Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治县Bǎo tíng Lí zú Miáo zú Zì zhì xiàn 保亭黎族苗族自治縣Bǎo tíng xiàn 保亭县Bǎo tíng xiàn 保亭縣Bǎo yǔ 保語Bǎo yǔ 保语Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列顛保衛戰Bù liè diān Bǎo wèi zhàn 不列颠保卫战Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 国民年金保险Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 国内安全保卫局Guó nèi Ān quán Bǎo wèi jú 國內安全保衛局Huán jìng Bǎo hù bù 环境保护部Huán jìng Bǎo hù bù 環境保護部Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣Luó Bǎo míng 罗保铭Luó Bǎo míng 羅保銘Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全国重点文物保护单位Quán guó Zhòng diǎn Wén wù Bǎo hù Dān wèi 全國重點文物保護單位Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保證毀滅Xiāng hù Bǎo zhèng Huǐ miè 相互保证毁灭Yuē hàn Bǎo luó 約翰保羅Yuē hàn Bǎo luó 约翰保罗Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中国保险监督管理委员会Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中国国家环境保护总局Zhōng guó Guó jiā Huán jìng Bǎo hù Zǒng jú 中國國家環境保護總局

bǎo ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. giữ gìn
2. bảo đảm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gánh vác, nhận lấy trách nhiệm. ◎Như: “bảo chứng” 保證 nhận làm chứng, “bảo hiểm” 保險 nhận giúp đỡ lúc nguy hiểm.
2. (Động) Giữ. ◎Như: “bảo hộ” 保護 bảo vệ, giữ gìn.
3. (Động) Bầu. ◎Như: “bảo cử” 保舉 bầu cử ai lên làm chức gì.
4. (Danh) Ngày xưa, tổ chức trong làng để tự vệ, năm hoặc mười nhà họp thành một “bảo” 保. ◇Trang Tử 莊子: “Sở quá chi ấp, đại quốc thủ thành, tiểu quốc nhập bảo, vạn dân khổ chi” 所過之邑, 大國守城, 小國入保, 萬民苦之 (Đạo Chích 盜跖) Nơi nào hắn (Đạo Chích) đi qua, nước lớn phải giữ thành, nước nhỏ phải vào lũy, muôn dân khốn khổ.
5. (Danh) Kẻ làm thuê. ◎Như: “tửu bảo” 酒保 kẻ làm thuê cho hàng rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giữ gìn, chăm sóc: 保家衛國 Giữ nước giữ nhà;
② Bảo đảm, chắc chắn, phụ trách, gánh vác: 我敢保他一定做得好 Tôi dám chắc anh ấy sẽ làm tốt; 保收 Bảo đảm thu hoạch tốt;
③ Người bảo đảm;
④ Người giúp việc, người trông nom: 酒保 Người giúp việc cho quán rượu;
⑤ Chế độ bảo giáp, chế độ chòm xóm. 【保甲】bảo giáp [băojiă] (cũ) Bảo giáp, liên gia, chòm xóm: 保甲制度 Chế độ bảo giáp, chế độ liên gia;
⑥ Chức quan thời xưa ở Trung Quốc: 宮保 Chức quan thiếu bảo hoặc thái bảo;
⑦ Tên nước ngoài viết tắt: 保加利亞 Nước Bun-ga-ri;
⑧ [Băo] (Họ) Bảo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ gìn — Nuôi dưỡng — nhận lĩnh trách nhiệm — Người làm công.

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend
(2) to protect
(3) to keep
(4) to guarantee
(5) to ensure

Từ ghép 391

ān bǎo 安保bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制bàn bǎo liú fù zhì 半保留複製bǎo ān 保安bǎo ān bù duì 保安部队bǎo ān bù duì 保安部隊bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局長bǎo ān jú jú zhǎng 保安局局长bǎo ān rén yuán 保安人员bǎo ān rén yuán 保安人員bǎo ān tuán 保安团bǎo ān tuán 保安團bǎo ān zì dòng huà 保安自动化bǎo ān zì dòng huà 保安自動化bǎo bā 保八bǎo běn 保本bǎo biāo 保鏢bǎo biāo 保鑣bǎo biāo 保镖bǎo biāo 保镳bǎo bù dìng 保不定bǎo bu qí 保不齊bǎo bu qí 保不齐bǎo bu zhù 保不住bǎo cán shǒu quē 保残守缺bǎo cán shǒu quē 保殘守缺bǎo cáng 保藏bǎo cháng 保長bǎo cháng 保长bǎo cháng duì yìng 保長對應bǎo cháng duì yìng 保长对应bǎo chéng 保呈bǎo chí 保持bǎo chí kè zhì 保持克制bǎo chí lián xì 保持联系bǎo chí lián xì 保持聯繫bǎo chí yuán mào 保持原貌bǎo cún 保存bǎo dān 保单bǎo dān 保單bǎo dǐ 保底bǎo fèi 保費bǎo fèi 保费bǎo gù 保固bǎo guǎn 保管bǎo guǎn yuán 保管员bǎo guǎn yuán 保管員bǎo hù 保戶bǎo hù 保户bǎo hù 保护bǎo hù 保護bǎo hù guó 保护国bǎo hù guó 保護國bǎo hù jì 保护剂bǎo hù jì 保護劑bǎo hù mó shì 保护模式bǎo hù mó shì 保護模式bǎo hù qū 保护区bǎo hù qū 保護區bǎo hù rén 保护人bǎo hù rén 保護人bǎo hù sǎn 保护伞bǎo hù sǎn 保護傘bǎo hù sè 保护色bǎo hù sè 保護色bǎo hù shén 保护神bǎo hù shén 保護神bǎo hù xìng 保护性bǎo hù xìng 保護性bǎo hù zhě 保护者bǎo hù zhě 保護者bǎo hù zhǔ yì 保护主义bǎo hù zhǔ yì 保護主義bǎo huán zhǔ yì 保环主义bǎo huán zhǔ yì 保環主義bǎo huáng dǎng 保皇党bǎo huáng dǎng 保皇黨bǎo huì shī 保惠师bǎo huì shī 保惠師bǎo jiā wèi guó 保家卫国bǎo jiā wèi guó 保家衛國bǎo jiǎ zhì dù 保甲制度bǎo jià 保駕bǎo jià 保驾bǎo jiàn 保健bǎo jiàn cāo 保健操bǎo jiǎo 保角bǎo jiǎo duì yìng 保角对应bǎo jiǎo duì yìng 保角對應bǎo jié 保洁bǎo jié 保潔bǎo jié xiāng 保洁箱bǎo jié xiāng 保潔箱bǎo lì lóng 保丽龙bǎo lì lóng 保力龍bǎo lì lóng 保力龙bǎo lì lóng 保麗龍bǎo líng qiú 保齡球bǎo líng qiú 保龄球bǎo liú 保留bǎo liú jù mù 保留剧目bǎo liú jù mù 保留劇目bǎo liú qū 保留区bǎo liú qū 保留區bǎo méi 保媒bǎo mì 保密bǎo mì xìng 保密性bǎo miáo 保苗bǎo mìng 保命bǎo mǔ 保姆bǎo mǔ 保母bǎo nuǎn 保暖bǎo quán 保全bǎo quán yuán 保全员bǎo quán yuán 保全員bǎo rén 保人bǎo shāng 保墒bǎo shī 保湿bǎo shī 保濕bǎo shì 保释bǎo shì 保釋bǎo shǒu 保守bǎo shǒu dǎng 保守党bǎo shǒu dǎng 保守黨bǎo shǒu pài 保守派bǎo shǒu zhǔ yì 保守主义bǎo shǒu zhǔ yì 保守主義bǎo shuì 保稅bǎo shuì 保税bǎo shuì qū 保稅區bǎo shuì qū 保税区bǎo sòng 保送bǎo tè píng 保特瓶bǎo wài jiù yī 保外就医bǎo wài jiù yī 保外就醫bǎo wèi 保卫bǎo wèi 保衛bǎo wèi zǔ guó 保卫祖国bǎo wèi zǔ guó 保衛祖國bǎo wēn 保温bǎo wēn 保溫bǎo xiān mó 保鮮膜bǎo xiān mó 保鲜膜bǎo xiān qī 保鮮期bǎo xiān qī 保鲜期bǎo xiān zhǐ 保鮮紙bǎo xiān zhǐ 保鲜纸bǎo xiǎn 保险bǎo xiǎn 保險bǎo xiǎn dān 保险单bǎo xiǎn dān 保險單bǎo xiǎn fèi 保险费bǎo xiǎn fèi 保險費bǎo xiǎn gàng 保险杠bǎo xiǎn gàng 保險槓bǎo xiǎn guì 保险柜bǎo xiǎn guì 保險櫃bǎo xiǎn hé 保险盒bǎo xiǎn hé 保險盒bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保险解开系统bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統bǎo xiǎn sī 保险丝bǎo xiǎn sī 保險絲bǎo xiǎn tào 保险套bǎo xiǎn tào 保險套bǎo xiǎn xiāng 保险箱bǎo xiǎn xiāng 保險箱bǎo xiū 保修bǎo xiū qī 保修期bǎo yán 保研bǎo yǎng 保养bǎo yǎng 保養bǎo yǒu 保有bǎo yòu 保佑bǎo yòu 保祐bǎo yù 保育bǎo yù xiāng 保育箱bǎo yù yuàn 保育院bǎo zhǎng 保長bǎo zhǎng 保长bǎo zhàng 保障bǎo zhàng jiān dū 保障监督bǎo zhàng jiān dū 保障監督bǎo zhēn dù 保真度bǎo zhèng 保証bǎo zhèng 保證bǎo zhèng 保证bǎo zhèng jīn 保證金bǎo zhèng jīn 保证金bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略bǎo zhèng rén 保證人bǎo zhèng rén 保证人bǎo zhì qī 保質期bǎo zhì qī 保质期bǎo zhòng 保仲bǎo zhòng 保重bǎo zhù 保住bǎo zhǔn 保准bǎo zhǔn 保準bèi bǎo rén 被保人cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險cái wù zài bǎo xiǎn 财务再保险dǎ bǎo piào 打保票Dà jiǔ bǎo 大久保Dà jiǔ bǎo Lì tōng 大久保利通dān bǎo 担保dān bǎo 擔保Dé bǎo 德保Dé bǎo xiàn 德保县Dé bǎo xiàn 德保縣dī bǎo 低保dī bǎo zhēn 低保真dì bǎo 地保diàn zǐ huán bǎo tíng 电子环保亭diàn zǐ huán bǎo tíng 電子環保亭gài shì tài bǎo 盖世太保gài shì tài bǎo 蓋世太保gāo bǎo zhēn 高保真gōng bǎo jī dīng 宫保鸡丁gōng bǎo jī dīng 宮保雞丁guǎn bǎo 管保Guó bǎo 国保Guó bǎo 國保Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 国家环保总局Guó jiā Huán bǎo Zǒng jú 國家環保總局Guó jiā yī jí bǎo hù 国家一级保护Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護Hǎi dé bǎo 海德保hàn lào bǎo shōu 旱涝保收hàn lào bǎo shōu 旱澇保收huán bǎo 环保huán bǎo 環保Huán bǎo bù 环保部Huán bǎo bù 環保部huán bǎo dòu shì 环保斗士huán bǎo dòu shì 環保鬥士huán bǎo jú 环保局huán bǎo jú 環保局huán bǎo kē xué 环保科学huán bǎo kē xué 環保科學huán bǎo kuài 环保筷huán bǎo kuài 環保筷huán bǎo tīng 环保厅huán bǎo tīng 環保廳huán bǎo xíng 环保型huán bǎo xíng 環保型huán bǎo zhǔ yì 环保主义huán bǎo zhǔ yì 環保主義huán bǎo zhǔ yì zhě 环保主义者huán bǎo zhǔ yì zhě 環保主義者huán jìng bǎo hù 环境保护huán jìng bǎo hù 環境保護jiàn bǎo 健保jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保险jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險jiāo bǎo 交保jiāo bǎo shì fàng 交保释放jiāo bǎo shì fàng 交保釋放Jiǔ bǎo 久保jiǔ bǎo 酒保jù bǎo 具保Kāng bǎo 康保Kāng bǎo xiàn 康保县Kāng bǎo xiàn 康保縣Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉魯濕地國家自然保護區Lā lǔ shī dì guó jiā zì rán bǎo hù qū 拉鲁湿地国家自然保护区láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險lì bǎo 力保lián bǎo 联保lián bǎo 聯保lín shí bǎo mǔ 临时保姆lín shí bǎo mǔ 臨時保姆lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履約保證金lǚ yuē bǎo zhèng jīn 履约保证金mào yì bǎo hù zhǔ yì 貿易保護主義mào yì bǎo hù zhǔ yì 贸易保护主义mì mǎ bǎo hù 密码保护mì mǎ bǎo hù 密碼保護míng zhé bǎo shēn 明哲保身nán bǎo 难保nán bǎo 難保ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩萨过江,自身难保ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩薩過江,自身難保pǐn bǎo 品保píng bǎo 屏保píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保护程序píng mù bǎo hù chéng xù 屏幕保護程序pù bǎo 鋪保pù bǎo 铺保qì bǎo qián táo 弃保潜逃qì bǎo qián táo 棄保潛逃qǔ bǎo hòu shěn 取保候审qǔ bǎo hòu shěn 取保候審qǔ bǎo shì fàng 取保释放qǔ bǎo shì fàng 取保釋放quán mín jiàn bǎo 全民健保quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保险quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險què bǎo 确保què bǎo 確保rén bǎo 人保rén shòu bǎo xiǎn 人壽保險rén shòu bǎo xiǎn 人寿保险shàn zì bǎo zhòng 善自保重shě jū bǎo shuài 捨車保帥shě jū bǎo shuài 舍车保帅shè bǎo 社保shè huì bǎo xiǎn 社会保险shè huì bǎo xiǎn 社會保險shè huì bǎo zhàng 社会保障shè huì bǎo zhàng 社會保障Shèng bǎo luó 圣保罗Shèng bǎo luó 聖保羅shòu bǎo rén 受保人shòu bǎo xiǎn gōng sī 壽保險公司shòu bǎo xiǎn gōng sī 寿保险公司shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權shuǐ tǔ bǎo chí 水土保持tài bǎo 太保Tài bǎo shì 太保市tài zǐ tài bǎo 太子太保tǎo bǎo 討保tǎo bǎo 讨保tào qī bǎo zhí 套期保值tóu bǎo 投保tóu bǎo fāng 投保方tóu bǎo rén 投保人tuì bǎo 退保wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 卧龙大熊猫保护区wò lóng dà xióng māo bǎo hù qū 臥龍大熊貓保護區Wò lóng zì rán bǎo hù qū 卧龙自然保护区Wò lóng zì rán bǎo hù qū 臥龍自然保護區wú bǎo liú 无保留wú bǎo liú 無保留xiāng bǎo 相保xiāo fèi zhě bǎo hù 消費者保護xiāo fèi zhě bǎo hù 消费者保护xù bǎo 續保xù bǎo 续保Yà shì bǎo jiā 亚氏保加Yà shì bǎo jiā 亞氏保加yǎng lǎo bǎo xiǎn 养老保险yǎng lǎo bǎo xiǎn 養老保險yī bǎo 医保yī bǎo 醫保yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物yī liáo bǎo jiàn 医疗保健yī liáo bǎo jiàn 醫療保健yī liáo bǎo xiǎn 医疗保险yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保护区Yī tōng zì rán bǎo hù qū 伊通自然保護區Yí bǎo 怡保Yí bǎo shì 怡保市yǐ zuò chū bǎo 已作出保yín bǎo 銀保yín bǎo 银保yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 萤幕保护装置yíng mù bǎo hù zhuāng zhì 螢幕保護裝置Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保险公司Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保險公司yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安zài bǎo xiǎn 再保险zài bǎo xiǎn 再保險zài bǎo zhèng 再保證zài bǎo zhèng 再保证zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券zhāo bù bǎo xī 朝不保夕zhì bǎo 治保zhì liàng bǎo zhàng 質量保障zhì liàng bǎo zhàng 质量保障Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中国国家环保局Zhōng guó Guó jiā Huán bǎo jú 中國國家環保局zhòng bǎo 中保zhǔn bǎo 准保zhǔn bǎo 準保zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 資產擔保證券zī chǎn dān bǎo zhèng quàn 资产担保证券zì bǎo 自保zì rán bǎo hù qū 自然保护区zì rán bǎo hù qū 自然保護區zì shēn nán bǎo 自身难保zì shēn nán bǎo 自身難保Zuǒ shì bǎo 佐世保zuò bǎo 作保