Có 1 kết quả:

bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ

1/1

bǎo yòu ㄅㄠˇ ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ, bảo hộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bless and protect
(2) blessing