Có 1 kết quả:
bǎo xiū ㄅㄠˇ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo tu, sửa chữa cho tốt
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise to keep sth in good repair
(2) guarantee
(3) warranty
(2) guarantee
(3) warranty
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0