Có 1 kết quả:
bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo vệ sức khoẻ
Từ điển Trung-Anh
(1) health protection
(2) health care
(3) to maintain in good health
(2) health care
(3) to maintain in good health
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0