Có 1 kết quả:

bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

1/1

bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ sức khoẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) health protection
(2) health care
(3) to maintain in good health

Bình luận 0