Có 1 kết quả:

bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ

1/1

bǎo mǔ ㄅㄠˇ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vú em, người giúp việc

Từ điển Trung-Anh

(1) nanny
(2) housekeeper