Có 1 kết quả:

bǎo shǒu ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ

1/1

bǎo shǒu ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo thủ

Từ điển Trung-Anh

(1) conservative
(2) to guard
(3) to keep