Có 1 kết quả:
bǎo ān rén yuán ㄅㄠˇ ㄚㄋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
bǎo ān rén yuán ㄅㄠˇ ㄚㄋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) security personnel
(2) member of police force
(2) member of police force
Bình luận 0
bǎo ān rén yuán ㄅㄠˇ ㄚㄋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0