Có 1 kết quả:

bǎo jiā wèi guó ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

guard home, defend the country (idiom); national defense

Bình luận 0