Có 1 kết quả:

bǎo mì ㄅㄠˇ ㄇㄧˋ

1/1

bǎo mì ㄅㄠˇ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo mật, giữ kín

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep sth confidential
(2) to maintain secrecy