Có 1 kết quả:

Bǎo ěr sēn ㄅㄠˇ ㄦˇ ㄙㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Paulson or Powellson (name)
(2) Henry (Hank) Paulson (1946-), US banker, US Treasury Secretary from 2006

Bình luận 0