Có 1 kết quả:

bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bảo hộ, che chở, bảo vệ

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]