Có 1 kết quả:
bǎo hù ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bảo hộ, che chở, bảo vệ
Từ điển Trung-Anh
(1) to protect
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
(2) to defend
(3) to safeguard
(4) protection
(5) CL:種|种[zhong3]
Bình luận 0