Có 1 kết quả:
bǎo chí ㄅㄠˇ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bảo trì, giữ nguyên
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep
(2) to maintain
(3) to hold
(4) to preserve
(2) to maintain
(3) to hold
(4) to preserve
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh