Có 1 kết quả:
bǎo wēn ㄅㄠˇ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
giữ nhiệt, giữ ấm
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep hot
(2) heat preservation
(3) Thermos (bottle)
(2) heat preservation
(3) Thermos (bottle)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0