Có 1 kết quả:

bǎo wēn ㄅㄠˇ ㄨㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

giữ nhiệt, giữ ấm

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep hot
(2) heat preservation
(3) Thermos (bottle)

Bình luận 0