Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǎo tè píng
ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ
1
/1
保特瓶
bǎo tè píng
ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 寶特瓶|宝特瓶[bao3 te4 ping2]
Bình luận
0