Có 1 kết quả:

bǎo tè píng ㄅㄠˇ ㄊㄜˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 寶特瓶|宝特瓶[bao3 te4 ping2]

Bình luận 0