Có 1 kết quả:

bǎo jiǎ zhì dù ㄅㄠˇ ㄐㄧㄚˇ ㄓˋ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the Bao-Jia system (an administrative system organized on basis of households)

Bình luận 0