Có 1 kết quả:
bǎo liú jù mù ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ
bǎo liú jù mù ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repertory
(2) stock (in theater)
(2) stock (in theater)
Bình luận 0
bǎo liú jù mù ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0