Có 1 kết quả:

bǎo liú jù mù ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄐㄩˋ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) repertory
(2) stock (in theater)

Bình luận 0