Có 1 kết quả:

bǎo shuì qū ㄅㄠˇ ㄕㄨㄟˋ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) duty-free district
(2) tariff-free zone
(3) bonded area

Bình luận 0