Có 1 kết quả:
bǎo yù ㄅㄠˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chăm sóc và bảo vệ trẻ em
Từ điển Trung-Anh
(1) childcare
(2) conservation (of the environment etc)
(2) conservation (of the environment etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0