Có 1 kết quả:

bǎo cáng ㄅㄠˇ ㄘㄤˊ

1/1

bǎo cáng ㄅㄠˇ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cất giữ, giữ gìn
2. viện bảo tàng

Từ điển Trung-Anh

(1) keep in store
(2) preserve