Có 1 kết quả:
bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) distance-preserving correspondence
(2) conformal map
(2) conformal map
Bình luận 0
bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0