Có 1 kết quả:

bǎo jiǎo duì yìng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄠˇ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) distance-preserving correspondence
(2) conformal map

Bình luận 0