Có 1 kết quả:
bǎo zhèng ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
Từ điển Trung-Anh
(1) guarantee
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to guarantee
(3) to ensure
(4) to safeguard
(5) to pledge
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0