Có 1 kết quả:

bǎo zhòng ㄅㄠˇ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tự giữ mình, giữ gìn sức khoẻ

Từ điển Trung-Anh

to take care of oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0