Có 2 kết quả:

bǎo cháng ㄅㄠˇ ㄔㄤˊbǎo zhǎng ㄅㄠˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) distance-preserving
(2) isometric

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

head of a bao in the Bao-Jia system 保甲制度[bao3 jia3 zhi4 du4]

Bình luận 0