Có 1 kết quả:

bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn

Từ điển Trung-Anh

(1) insurance
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]