Có 1 kết quả:

bǎo zhàng ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ

1/1

bǎo zhàng ㄅㄠˇ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo đảm

Từ điển Trung-Anh

(1) to ensure
(2) to guarantee
(3) to safeguard