Có 1 kết quả:
bǎo xiǎn ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bảo hiểm
2. đảm bảo, chắc chắn
2. đảm bảo, chắc chắn
Từ điển Trung-Anh
(1) insurance
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]
(2) to insure
(3) safe
(4) secure
(5) be sure
(6) be bound to
(7) CL:份[fen4]
Bình luận 0