Có 1 kết quả:

bǎo yǎng ㄅㄠˇ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

bảo dưỡng, giữ gìn

Từ điển Trung-Anh

(1) to take good care of (or conserve) one's health
(2) to keep in good repair
(3) to maintain
(4) maintenance

Bình luận 0