Có 2 kết quả:

shēn ㄕㄣxìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: OYMR (人卜一口)
Unicode: U+4FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân, tín
Âm Nôm: tin
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 4

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sự thành thực, lòng thành thực. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân nhi vô tín, bất tri kì khả dã” 人而無信, 不知其可也 (Vi chánh 為政) Người mà không có đức thành thì không hiểu sao làm nên việc được.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.

Từ ghép 2

xìn ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tin tưởng, tin theo
2. lòng tin, đức tin

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sự thành thực, lòng thành thực. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân nhi vô tín, bất tri kì khả dã” 人而無信, 不知其可也 (Vi chánh 為政) Người mà không có đức thành thì không hiểu sao làm nên việc được.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thư, thư tín, thư từ: 寫信 Viết thư; 公開信 Thư ngỏ;
② Tín, tín nhiệm: 威信 Uy tín; 守信 Giữ tín nhiệm;
③ Tin, tin cậy, tin tưởng: 此人不可信 Anh này không thể tin tưởng được;
④ Giấy ủy nhiệm, vật để làm tin, dấu hiệu để làm tin: 印信 Ấn tín (cái dấu đóng để làm tin); 信票 Tín phiếu;
⑤ Tín ngưỡng, tin (theo): 信徒 Tín đồ, con chiên; 信佛教 Theo đạo Phật;
⑥ Tin, tin tức: 這事還沒信呢 Việc đó chưa có tin tức gì cả;
⑦ Sự xuất hiện theo từng kỳ đều đặn;
⑧ Buông trôi, tuỳ tiện, để mặc;
⑦ Nhân ngôn, thạch tín;
⑨ (văn) Thật, thật là, quả (thật): 子皙信美矣 Tử Tích thật là đẹp (Tả truyện Chiêu công nguyên niên); 聞大王將攻宋,信有之乎? Nghe đại vương sắp đánh nước Tống, quả (thật) có việc đó không? (Lã thị Xuân thu: Ái loại);
⑩ [Xìn] (Họ) Tín.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thành thật — Đáng tin — Tin là đúng, tin thật — Tin tức. Td: Âm tín.

Từ điển Trung-Anh

(1) letter
(2) mail
(3) CL:封[feng1]
(4) to trust
(5) to believe
(6) to profess faith in
(7) truthful
(8) confidence
(9) trust
(10) at will
(11) at random

Từ ghép 428

Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯电信联盟Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯電信聯盟Àì lì xìn 愛立信Àì lì xìn 爱立信bàn xìn bàn yí 半信半疑bào xìn 報信bào xìn 报信bèi xìn 背信bèi xìn qì yì 背信弃义bèi xìn qì yì 背信棄義bī gòng xìn 逼供信bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤銷信用證bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤销信用证bù kě zhì xìn 不可置信bù xìn rèn 不信任bù xìn rèn àn 不信任案bù xìn rèn dòng yì 不信任动议bù xìn rèn dòng yì 不信任動議bù xìn rèn tóu piào 不信任投票bù xìn yòng 不信用cǎi xìn 彩信chéng xìn 誠信chéng xìn 诚信Chóng xìn 崇信Chóng xìn xiàn 崇信县Chóng xìn xiàn 崇信縣chǒng xìn 宠信chǒng xìn 寵信chū cuò xìn xī 出錯信息chū cuò xìn xī 出错信息chù fā yǐn xìn 触发引信chù fā yǐn xìn 觸發引信cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次級房屋信貸危機cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次级房屋信贷危机dān wèi xìn tuō 单位信托dān wèi xìn tuō 單位信托diàn huà xìn hào 电话信号diàn huà xìn hào 電話信號diàn xìn 电信diàn xìn 電信diàn xìn hào 电信号diàn xìn hào 電信號diàn xìn jú 电信局diàn xìn jú 電信局diàn xìn wǎng lù 电信网路diàn xìn wǎng lù 電信網路diàn zǐ xìn xiāng 电子信箱diàn zǐ xìn xiāng 電子信箱dìng shí xìn guǎn 定时信管dìng shí xìn guǎn 定時信管dǔ xìn 笃信dǔ xìn 篤信dǔ xìn hào xué 笃信好学dǔ xìn hào xué 篤信好學duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁duǎn xìn 短信fā duǎn xìn 发短信fā duǎn xìn 發短信fā xìn 发信fā xìn 發信fēng xìn zǐ 風信子fēng xìn zǐ 风信子fù xìn 复信fù xìn 復信gǎi biàn xìn yǎng zhě 改变信仰者gǎi biàn xìn yǎng zhě 改變信仰者gǎi xìn 改信gōng kāi xìn 公开信gōng kāi xìn 公開信Gōng xìn bù 工信部gōng xìn lì 公信力gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公众电信网路gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公眾電信網路gù wǎng diàn xìn 固網電信gù wǎng diàn xìn 固网电信guà hào xìn 挂号信guà hào xìn 掛號信guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫guāng xìn hào 光信号guāng xìn hào 光信號guǐ cái xìn 鬼才信guó jì diàn xìn lián méng 国际电信联盟guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟Hǎi xìn 海信háng kōng xìn 航空信hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁hēi xìn 黑信hòu xìn hào dēng 后信号灯hòu xìn hào dēng 後信號燈hù xìn 互信huà xué xìn xī sù 化学信息素huà xué xìn xī sù 化學信息素huí xìn 回信huí xìn dì zhǐ 回信地址huí yóu xìn fēng 回邮信封huí yóu xìn fēng 回郵信封jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信jiā xìn 家信jiān xìn 坚信jiān xìn 堅信jiān xìn lǐ 坚信礼jiān xìn lǐ 堅信禮jiǎn xìn shì 拣信室jiǎn xìn shì 揀信室jiāng xìn jiāng yí 将信将疑jiāng xìn jiāng yí 將信將疑Jìn xìn huì 浸信会Jìn xìn huì 浸信會jìn xíng tōng xìn 进行通信jìn xíng tōng xìn 進行通信jù xìn 据信jù xìn 據信kě xìn 可信kě xìn dù 可信度kě xìn rèn 可信任kuài xìn 快信lái xìn 來信lái xìn 来信Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 联邦通信委员会Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會mí xìn 迷信miǎo wú yīn xìn 渺无音信miǎo wú yīn xìn 渺無音信míng xìn piàn 明信片mó nǐ xìn hào 模拟信号mó nǐ xìn hào 模擬信號nán yǐ zhì xìn 难以置信nán yǐ zhì xìn 難以置信piān tīng piān xìn 偏听偏信piān tīng piān xìn 偏聽偏信píng xìn 凭信píng xìn 平信píng xìn 憑信pò chú mí xìn 破除迷信qián xìn 虔信qián xìn hào dēng 前信号灯qián xìn hào dēng 前信號燈qián xìn pài 虔信派qián xìn zhě 虔信者qián xìn zhǔ yì 虔信主义qián xìn zhǔ yì 虔信主義qīn xìn 亲信qīn xìn 親信qīng xìn 輕信qīng xìn 轻信qiú zhí xìn 求职信qiú zhí xìn 求職信què xìn 确信què xìn 確信shàn nán xìn nǚ 善男信女shāo xìn 捎信shēn xìn 深信shēn xìn bù yí 深信不疑shī xìn 失信shǐ rén xìn fú 使人信服shǒu xí xìn xī guān 首席信息官shǒu xìn 守信shǒu xìn yòng 守信用shòu xìn 授信shū xìn 书信shū xìn 書信shū xìn jí 书信集shū xìn jí 書信集shù jù tōng xìn 数据通信shù jù tōng xìn 數據通信shù wèi xìn hào 数位信号shù wèi xìn hào 數位信號shù zì tōng xìn 数字通信shù zì tōng xìn 數字通信shù zì xìn hào 数字信号shù zì xìn hào 數字信號sī xìn 私信sǐ xìn 死信sòng xìn 送信suí xìn 随信suí xìn 隨信suí xìn fù shàng 随信附上suí xìn fù shàng 隨信附上Tā xìn 他信tīng xìn 听信tīng xìn 聽信tīng xìn yáo yán 听信谣言tīng xìn yáo yán 聽信謠言tōng xìn 通信tōng xìn dì zhǐ 通信地址tōng xìn fú wù 通信服务tōng xìn fú wù 通信服務tōng xìn fù zài 通信負載tōng xìn fù zài 通信负载tōng xìn jì shù 通信技术tōng xìn jì shù 通信技術tōng xìn liàng 通信量tōng xìn mì dù 通信密度tōng xìn wǎng luò 通信網絡tōng xìn wǎng luò 通信网络tōng xìn wèi xīng 通信卫星tōng xìn wèi xīng 通信衛星tōng xìn xiàn 通信線tōng xìn xiàn 通信线tōng xìn xié dìng 通信协定tōng xìn xié dìng 通信協定tōng xìn zhōng xīn 通信中心tóu xìn xī 头信息tóu xìn xī 頭信息tuī jiàn xìn 推荐信tuī jiàn xìn 推薦信Wēi xìn 威信Wēi xìn 微信wēi xìn sǎo dì 威信扫地wēi xìn sǎo dì 威信掃地Wēi xìn xiàn 威信县Wēi xìn xiàn 威信縣wéi xìn bèi yuē 违信背约wéi xìn bèi yuē 違信背約Wèi yì xìn 卫奕信Wèi yì xìn 衛奕信wú xìn yì 无信义wú xìn yì 無信義wú zhēng bù xìn 无征不信wú zhēng bù xìn 無徵不信wù xìn 誤信wù xìn 误信xiàn shí xìn 限时信xiàn shí xìn 限時信xiāng xìn 相信xiào tì zhōng xìn 孝悌忠信xiě xìn 写信xiě xìn 寫信xìn bào 信報xìn bào 信报xìn bào cái jīng xīn wén 信報財經新聞xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻xìn bǐ 信笔xìn bǐ 信筆xìn biāo 信标xìn biāo 信標xìn bù 信步xìn bù guò 信不过xìn bù guò 信不過xìn chāi 信差xìn cóng 信从xìn cóng 信從xìn dài 信貸xìn dài 信贷xìn dài wēi jī 信貸危機xìn dài wēi jī 信贷危机xìn dài wéi yuē diào qī 信貸違約掉期xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品xìn dào 信道xìn de guò 信得过xìn de guò 信得過xìn fǎng 信訪xìn fǎng 信访xìn fēng 信封xìn fēng 信風xìn fēng 信风xìn fèng 信奉xìn Fó 信佛xìn fú 信服xìn fú zhōng wài 信孚中外xìn gē 信鴿xìn gē 信鸽xìn guǎn 信管xìn hán 信函xìn hào 信号xìn hào 信號xìn hào chǔ lǐ 信号处理xìn hào chǔ lǐ 信號處理xìn hào dēng 信号灯xìn hào dēng 信號燈xìn hào tái 信号台xìn hào tái 信號臺xìn jiān 信笺xìn jiān 信箋xìn jiàn 信件xìn jiào 信教xìn jīng 信經xìn jīng 信经xìn kào 信靠xìn kǒu 信口xìn kǒu cí huáng 信口雌黃xìn kǒu cí huáng 信口雌黄xìn kǒu hú shuō 信口胡說xìn kǒu hú shuō 信口胡说xìn kǒu kāi hé 信口开合xìn kǒu kāi hé 信口开河xìn kǒu kāi hé 信口開合xìn kǒu kāi hé 信口開河xìn lài 信賴xìn lài 信赖xìn lài qū jiān 信賴區間xìn lài qū jiān 信赖区间xìn lìng 信令xìn niàn 信念xìn rán 信然xìn rèn 信任xìn shén zhě 信神者xìn shí 信实xìn shí 信實xìn shǐ 信使xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸xìn shì dàn dàn 信誓旦旦xìn shǒu 信守xìn shǒu 信手xìn sù 信宿xìn tiān wēng 信天翁xìn tiān yóu 信天游xìn tiáo 信条xìn tiáo 信條xìn tǒng 信筒xìn tú 信徒xìn tuō 信托xìn tuō 信託xìn wù 信物xìn xī 信息xìn xī guǎn lǐ 信息管理xìn xī huà 信息化xìn xī jì shù 信息技术xìn xī jì shù 信息技術xìn xī lùn 信息論xìn xī lùn 信息论xìn xī shí dài 信息时代xìn xī shí dài 信息時代xìn xī sù 信息素xìn xī xì tǒng 信息系統xìn xī xì tǒng 信息系统xìn xī xué 信息学xìn xī xué 信息學xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息与通讯技术xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息與通訊技術xìn xi líng tōng 信息灵通xìn xi líng tōng 信息靈通xìn xiāng 信箱xìn xīn 信心xìn xīn bǎi bèi 信心百倍xìn yǎng 信仰xìn yǎng zhě 信仰者xìn yǐ wéi zhēn 信以为真xìn yǐ wéi zhēn 信以為真xìn yì 信义xìn yì 信意xìn yì 信義xìn yòng 信用xìn yòng děng jí 信用等級xìn yòng děng jí 信用等级xìn yòng é 信用額xìn yòng é 信用额xìn yòng fēng xiǎn 信用風險xìn yòng fēng xiǎn 信用风险xìn yòng guān chá 信用觀察xìn yòng guān chá 信用观察xìn yòng kǎ 信用卡xìn yòng píng děng 信用評等xìn yòng píng děng 信用评等xìn yòng píng jí 信用評級xìn yòng píng jí 信用评级xìn yòng shè 信用社xìn yòng wēi jī 信用危机xìn yòng wēi jī 信用危機xìn yòng zhèng 信用證xìn yòng zhèng 信用证xìn yòng zhèng quàn 信用證券xìn yòng zhèng quàn 信用证券xìn yù 信誉xìn yù 信譽xìn zào bǐ 信噪比xìn zhá 信札xìn zhǐ 信紙xìn zhǐ 信纸xìn zhòng 信众xìn zhòng 信眾xiōng xìn 凶信yán bì xìn , xíng bì guǒ 言必信,行必果yán ér wú xìn 言而无信yán ér wú xìn 言而無信yán ér yǒu xìn 言而有信yàn xìn 唁信Yáng xìn 阳信Yáng xìn 陽信Yáng xìn xiàn 阳信县Yáng xìn xiàn 陽信縣yǎo wú yīn xìn 杳无音信yǎo wú yīn xìn 杳無音信yí chuán xìn xī 遗传信息yí chuán xìn xī 遺傳信息yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络yí dòng tōng xìn wǎng luò 移動通信網絡yīn xìn 音信yǐn xìn 引信yǐn xìn xì tǒng 引信系統yǐn xìn xì tǒng 引信系统yìn xìn 印信yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱yóu zhèng xìn xiāng 郵政信箱yǔ yīn xìn hào 語音信號yǔ yīn xìn hào 语音信号yǔ yīn xìn xiāng 語音信箱yǔ yīn xìn xiāng 语音信箱zhēng xìn 征信zhēng xìn 徵信zhēng xìn shè 征信社zhēng xìn shè 徵信社zhí de xìn lài 值得信賴zhí de xìn lài 值得信赖zhì xìn 置信zhì xìn qū jiān 置信区间zhì xìn qū jiān 置信區間zhì xìn shuǐ píng 置信水平zhì xìn xì shù 置信係數zhì xìn xì shù 置信系数zhì xìn xiàn 置信限Zhōng guó Diàn xìn 中国电信Zhōng guó Diàn xìn 中國電信Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中国移动通信Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中國移動通信zhōng xìn 忠信Zhōng xìn Yín háng 中信銀行Zhōng xìn Yín háng 中信银行zhuǎn xiàng xìn hào 轉向信號zhuǎn xiàng xìn hào 转向信号zì xìn 自信zì xìn xīn 自信心