Có 2 kết quả:
shēn ㄕㄣ • xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻言
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: OYMR (人卜一口)
Unicode: U+4FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 09 - 菊秋百詠其九 (Phan Huy Ích)
• Cùng biên từ kỳ 1 - 窮邊詞其一 (Diêu Hợp)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Hải man man - 海漫漫 (Bạch Cư Dị)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 3 - Miễn hương tình, dụng gia quyến tức hứng vận - 寄校理舍弟其三-勉鄉情,用家眷即興韻 (Phan Huy Ích)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Phú đắc lâm giang trì lai khách - 賦得臨江遲來客 (Công Thừa Ức)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống Triều Tiên quốc sứ kỳ 1 - 送朝鮮國使其一 (Lê Quý Đôn)
• Cùng biên từ kỳ 1 - 窮邊詞其一 (Diêu Hợp)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Hải man man - 海漫漫 (Bạch Cư Dị)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 3 - Miễn hương tình, dụng gia quyến tức hứng vận - 寄校理舍弟其三-勉鄉情,用家眷即興韻 (Phan Huy Ích)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Phú đắc lâm giang trì lai khách - 賦得臨江遲來客 (Công Thừa Ức)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Vương Ước)
• Tống Triều Tiên quốc sứ kỳ 1 - 送朝鮮國使其一 (Lê Quý Đôn)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự thành thực, lòng thành thực. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân nhi vô tín, bất tri kì khả dã” 人而無信, 不知其可也 (Vi chánh 為政) Người mà không có đức thành thì không hiểu sao làm nên việc được.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tin tưởng, tin theo
2. lòng tin, đức tin
2. lòng tin, đức tin
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự thành thực, lòng thành thực. ◇Luận Ngữ 論語: “Nhân nhi vô tín, bất tri kì khả dã” 人而無信, 不知其可也 (Vi chánh 為政) Người mà không có đức thành thì không hiểu sao làm nên việc được.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.
2. (Danh) Bức thư. ◎Như: “thư tín” 書信 thư từ.
3. (Danh) Tin tức, âm tấn. ◎Như: “âm tín” 音信 tin tức, âm hao, “hung tín” 凶信 tin xấu, tin chẳng lành, “sương tín” 霜信 tin sương.
4. (Danh) Sứ giả.
5. (Danh) Vật làm tin, bằng chứng. ◎Như: “ấn tín” 印信 ấn làm bằng.
6. (Danh) Tên thứ đá độc, “tín thạch” 信石 tức thứ đá ăn chết người, sản xuất ở “Tín Châu” 信州, còn gọi là “tì sương” 砒霜.
7. (Danh) Họ “Tín”.
8. (Động) Tin theo, không nghi ngờ. ◎Như: “tương tín” 相信 tin nhau, “tín dụng” 信用 tin dùng.
9. (Động) Kính ngưỡng, sùng bái. ◎Như: “tín phụng” 信奉 tôn thờ.
10. (Động) Hiểu, biết. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngã phụ mẫu giai tiên nhân, hà khả dĩ mạo tín kì niên tuế hồ” 我父母皆仙人, 何可以貌信其年歲乎 (Thanh Nga 青蛾) Cha mẹ tôi đều là tiên, đâu có thể coi vẻ mặt mà biết tuổi được.
11. (Động) Ngủ trọ hai đêm liền. ◇Tả truyện 左傳: “Tín vu thành hạ nhi hoàn” 信于城下而還 (Tương Công thập bát niên 襄公十八年) Trọ lại dưới thành hai đêm mà về.
12. (Phó) Thật, thật là, quả thật. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vi nông tín khả lạc, Cư sủng chân hư vinh” 為農信可樂, 居寵真虛榮 (Du Thạch Giác 遊石角) Làm nhà nông quả thật vui sướng, Hưởng ân sủng đúng là vinh hoa hão.
13. (Phó) Tùy ý, tùy tiện, để mặc, buông trôi. ◎Như: “tín khẩu khai hà” 信口開河 nói năng bừa bãi, “tín thủ niêm lai” 信手拈來 (viết văn) dụng ý hết sức tự nhiên. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Đê mi tín thủ tục tục đàn, Thuyết tận tâm trung vô hạn sự” 低眉信手續續彈, 說盡心中無限事 (Tì bà hành 琵琶行) Cúi mày để mặc cho tay tự do tiếp tục gảy đàn, Nói ra hết thảy những điều không bờ bến trong lòng.
14. Một âm là “thân”. (Động) Duỗi ra. § Thông “thân” 伸. ◇Dịch Kinh 易經: “Vãng giả khuất dã, lai giả thân dã” 往者屈也, 來者信也 (Hệ từ hạ 繫辭下) Cái đã qua thì co rút lại, cái sắp tới thì duỗi dài ra.
15. (Động) Trình bày, trần thuật. § Thông “thân” 申.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thư, thư tín, thư từ: 寫信 Viết thư; 公開信 Thư ngỏ;
② Tín, tín nhiệm: 威信 Uy tín; 守信 Giữ tín nhiệm;
③ Tin, tin cậy, tin tưởng: 此人不可信 Anh này không thể tin tưởng được;
④ Giấy ủy nhiệm, vật để làm tin, dấu hiệu để làm tin: 印信 Ấn tín (cái dấu đóng để làm tin); 信票 Tín phiếu;
⑤ Tín ngưỡng, tin (theo): 信徒 Tín đồ, con chiên; 信佛教 Theo đạo Phật;
⑥ Tin, tin tức: 這事還沒信呢 Việc đó chưa có tin tức gì cả;
⑦ Sự xuất hiện theo từng kỳ đều đặn;
⑧ Buông trôi, tuỳ tiện, để mặc;
⑦ Nhân ngôn, thạch tín;
⑨ (văn) Thật, thật là, quả (thật): 子皙信美矣 Tử Tích thật là đẹp (Tả truyện Chiêu công nguyên niên); 聞大王將攻宋,信有之乎? Nghe đại vương sắp đánh nước Tống, quả (thật) có việc đó không? (Lã thị Xuân thu: Ái loại);
⑩ [Xìn] (Họ) Tín.
② Tín, tín nhiệm: 威信 Uy tín; 守信 Giữ tín nhiệm;
③ Tin, tin cậy, tin tưởng: 此人不可信 Anh này không thể tin tưởng được;
④ Giấy ủy nhiệm, vật để làm tin, dấu hiệu để làm tin: 印信 Ấn tín (cái dấu đóng để làm tin); 信票 Tín phiếu;
⑤ Tín ngưỡng, tin (theo): 信徒 Tín đồ, con chiên; 信佛教 Theo đạo Phật;
⑥ Tin, tin tức: 這事還沒信呢 Việc đó chưa có tin tức gì cả;
⑦ Sự xuất hiện theo từng kỳ đều đặn;
⑧ Buông trôi, tuỳ tiện, để mặc;
⑦ Nhân ngôn, thạch tín;
⑨ (văn) Thật, thật là, quả (thật): 子皙信美矣 Tử Tích thật là đẹp (Tả truyện Chiêu công nguyên niên); 聞大王將攻宋,信有之乎? Nghe đại vương sắp đánh nước Tống, quả (thật) có việc đó không? (Lã thị Xuân thu: Ái loại);
⑩ [Xìn] (Họ) Tín.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thành thật — Đáng tin — Tin là đúng, tin thật — Tin tức. Td: Âm tín.
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) mail
(3) CL:封[feng1]
(4) to trust
(5) to believe
(6) to profess faith in
(7) truthful
(8) confidence
(9) trust
(10) at will
(11) at random
(2) mail
(3) CL:封[feng1]
(4) to trust
(5) to believe
(6) to profess faith in
(7) truthful
(8) confidence
(9) trust
(10) at will
(11) at random
Từ ghép 428
Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯电信联盟 • Ā lā bó Diàn xìn Lián méng 阿拉伯電信聯盟 • Àì lì xìn 愛立信 • Àì lì xìn 爱立信 • bàn xìn bàn yí 半信半疑 • bào xìn 報信 • bào xìn 报信 • bèi xìn 背信 • bèi xìn qì yì 背信弃义 • bèi xìn qì yì 背信棄義 • bī gòng xìn 逼供信 • bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤銷信用證 • bù kě chè xiāo xìn yòng zhèng 不可撤销信用证 • bù kě zhì xìn 不可置信 • bù xìn rèn 不信任 • bù xìn rèn àn 不信任案 • bù xìn rèn dòng yì 不信任动议 • bù xìn rèn dòng yì 不信任動議 • bù xìn rèn tóu piào 不信任投票 • bù xìn yòng 不信用 • cǎi xìn 彩信 • chéng xìn 誠信 • chéng xìn 诚信 • Chóng xìn 崇信 • Chóng xìn xiàn 崇信县 • Chóng xìn xiàn 崇信縣 • chǒng xìn 宠信 • chǒng xìn 寵信 • chū cuò xìn xī 出錯信息 • chū cuò xìn xī 出错信息 • chù fā yǐn xìn 触发引信 • chù fā yǐn xìn 觸發引信 • cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次級房屋信貸危機 • cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次级房屋信贷危机 • dān wèi xìn tuō 单位信托 • dān wèi xìn tuō 單位信托 • diàn huà xìn hào 电话信号 • diàn huà xìn hào 電話信號 • diàn xìn 电信 • diàn xìn 電信 • diàn xìn hào 电信号 • diàn xìn hào 電信號 • diàn xìn jú 电信局 • diàn xìn jú 電信局 • diàn xìn wǎng lù 电信网路 • diàn xìn wǎng lù 電信網路 • diàn zǐ xìn xiāng 电子信箱 • diàn zǐ xìn xiāng 電子信箱 • dìng shí xìn guǎn 定时信管 • dìng shí xìn guǎn 定時信管 • dǔ xìn 笃信 • dǔ xìn 篤信 • dǔ xìn hào xué 笃信好学 • dǔ xìn hào xué 篤信好學 • duǎn wěi xìn tiān wēng 短尾信天翁 • duǎn xìn 短信 • fā duǎn xìn 发短信 • fā duǎn xìn 發短信 • fā xìn 发信 • fā xìn 發信 • fēng xìn zǐ 風信子 • fēng xìn zǐ 风信子 • fù xìn 复信 • fù xìn 復信 • gǎi biàn xìn yǎng zhě 改变信仰者 • gǎi biàn xìn yǎng zhě 改變信仰者 • gǎi xìn 改信 • gōng kāi xìn 公开信 • gōng kāi xìn 公開信 • Gōng xìn bù 工信部 • gōng xìn lì 公信力 • gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公众电信网路 • gōng zhòng diàn xìn wǎng lù 公眾電信網路 • gù wǎng diàn xìn 固網電信 • gù wǎng diàn xìn 固网电信 • guà hào xìn 挂号信 • guà hào xìn 掛號信 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息库 • guǎn lǐ xìn xī kù 管理信息庫 • guāng xìn hào 光信号 • guāng xìn hào 光信號 • guǐ cái xìn 鬼才信 • guó jì diàn xìn lián méng 国际电信联盟 • guó jì diàn xìn lián méng 國際電信聯盟 • Hǎi xìn 海信 • háng kōng xìn 航空信 • hēi bèi xìn tiān wēng 黑背信天翁 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑脚信天翁 • hēi jiǎo xìn tiān wēng 黑腳信天翁 • hēi xìn 黑信 • hòu xìn hào dēng 后信号灯 • hòu xìn hào dēng 後信號燈 • hù xìn 互信 • huà xué xìn xī sù 化学信息素 • huà xué xìn xī sù 化學信息素 • huí xìn 回信 • huí xìn dì zhǐ 回信地址 • huí yóu xìn fēng 回邮信封 • huí yóu xìn fēng 回郵信封 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信 • jiā xìn 家信 • jiān xìn 坚信 • jiān xìn 堅信 • jiān xìn lǐ 坚信礼 • jiān xìn lǐ 堅信禮 • jiǎn xìn shì 拣信室 • jiǎn xìn shì 揀信室 • jiāng xìn jiāng yí 将信将疑 • jiāng xìn jiāng yí 將信將疑 • Jìn xìn huì 浸信会 • Jìn xìn huì 浸信會 • jìn xíng tōng xìn 进行通信 • jìn xíng tōng xìn 進行通信 • jù xìn 据信 • jù xìn 據信 • kě xìn 可信 • kě xìn dù 可信度 • kě xìn rèn 可信任 • kuài xìn 快信 • lái xìn 來信 • lái xìn 来信 • Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 联邦通信委员会 • Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會 • mí xìn 迷信 • miǎo wú yīn xìn 渺无音信 • miǎo wú yīn xìn 渺無音信 • míng xìn piàn 明信片 • mó nǐ xìn hào 模拟信号 • mó nǐ xìn hào 模擬信號 • nán yǐ zhì xìn 难以置信 • nán yǐ zhì xìn 難以置信 • piān tīng piān xìn 偏听偏信 • piān tīng piān xìn 偏聽偏信 • píng xìn 凭信 • píng xìn 平信 • píng xìn 憑信 • pò chú mí xìn 破除迷信 • qián xìn 虔信 • qián xìn hào dēng 前信号灯 • qián xìn hào dēng 前信號燈 • qián xìn pài 虔信派 • qián xìn zhě 虔信者 • qián xìn zhǔ yì 虔信主义 • qián xìn zhǔ yì 虔信主義 • qīn xìn 亲信 • qīn xìn 親信 • qīng xìn 輕信 • qīng xìn 轻信 • qiú zhí xìn 求职信 • qiú zhí xìn 求職信 • què xìn 确信 • què xìn 確信 • shàn nán xìn nǚ 善男信女 • shāo xìn 捎信 • shēn xìn 深信 • shēn xìn bù yí 深信不疑 • shī xìn 失信 • shǐ rén xìn fú 使人信服 • shǒu xí xìn xī guān 首席信息官 • shǒu xìn 守信 • shǒu xìn yòng 守信用 • shòu xìn 授信 • shū xìn 书信 • shū xìn 書信 • shū xìn jí 书信集 • shū xìn jí 書信集 • shù jù tōng xìn 数据通信 • shù jù tōng xìn 數據通信 • shù wèi xìn hào 数位信号 • shù wèi xìn hào 數位信號 • shù zì tōng xìn 数字通信 • shù zì tōng xìn 數字通信 • shù zì xìn hào 数字信号 • shù zì xìn hào 數字信號 • sī xìn 私信 • sǐ xìn 死信 • sòng xìn 送信 • suí xìn 随信 • suí xìn 隨信 • suí xìn fù shàng 随信附上 • suí xìn fù shàng 隨信附上 • Tā xìn 他信 • tīng xìn 听信 • tīng xìn 聽信 • tīng xìn yáo yán 听信谣言 • tīng xìn yáo yán 聽信謠言 • tōng xìn 通信 • tōng xìn dì zhǐ 通信地址 • tōng xìn fú wù 通信服务 • tōng xìn fú wù 通信服務 • tōng xìn fù zài 通信負載 • tōng xìn fù zài 通信负载 • tōng xìn jì shù 通信技术 • tōng xìn jì shù 通信技術 • tōng xìn liàng 通信量 • tōng xìn mì dù 通信密度 • tōng xìn wǎng luò 通信網絡 • tōng xìn wǎng luò 通信网络 • tōng xìn wèi xīng 通信卫星 • tōng xìn wèi xīng 通信衛星 • tōng xìn xiàn 通信線 • tōng xìn xiàn 通信线 • tōng xìn xié dìng 通信协定 • tōng xìn xié dìng 通信協定 • tōng xìn zhōng xīn 通信中心 • tóu xìn xī 头信息 • tóu xìn xī 頭信息 • tuī jiàn xìn 推荐信 • tuī jiàn xìn 推薦信 • Wēi xìn 威信 • Wēi xìn 微信 • wēi xìn sǎo dì 威信扫地 • wēi xìn sǎo dì 威信掃地 • Wēi xìn xiàn 威信县 • Wēi xìn xiàn 威信縣 • wéi xìn bèi yuē 违信背约 • wéi xìn bèi yuē 違信背約 • Wèi yì xìn 卫奕信 • Wèi yì xìn 衛奕信 • wú xìn yì 无信义 • wú xìn yì 無信義 • wú zhēng bù xìn 无征不信 • wú zhēng bù xìn 無徵不信 • wù xìn 誤信 • wù xìn 误信 • xiàn shí xìn 限时信 • xiàn shí xìn 限時信 • xiāng xìn 相信 • xiào tì zhōng xìn 孝悌忠信 • xiě xìn 写信 • xiě xìn 寫信 • xìn bào 信報 • xìn bào 信报 • xìn bào cái jīng xīn wén 信報財經新聞 • xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻 • xìn bǐ 信笔 • xìn bǐ 信筆 • xìn biāo 信标 • xìn biāo 信標 • xìn bù 信步 • xìn bù guò 信不过 • xìn bù guò 信不過 • xìn chāi 信差 • xìn cóng 信从 • xìn cóng 信從 • xìn dài 信貸 • xìn dài 信贷 • xìn dài wēi jī 信貸危機 • xìn dài wēi jī 信贷危机 • xìn dài wéi yuē diào qī 信貸違約掉期 • xìn dài wéi yuē diào qī 信贷违约掉期 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品 • xìn dào 信道 • xìn de guò 信得过 • xìn de guò 信得過 • xìn fǎng 信訪 • xìn fǎng 信访 • xìn fēng 信封 • xìn fēng 信風 • xìn fēng 信风 • xìn fèng 信奉 • xìn Fó 信佛 • xìn fú 信服 • xìn fú zhōng wài 信孚中外 • xìn gē 信鴿 • xìn gē 信鸽 • xìn guǎn 信管 • xìn hán 信函 • xìn hào 信号 • xìn hào 信號 • xìn hào chǔ lǐ 信号处理 • xìn hào chǔ lǐ 信號處理 • xìn hào dēng 信号灯 • xìn hào dēng 信號燈 • xìn hào tái 信号台 • xìn hào tái 信號臺 • xìn jiān 信笺 • xìn jiān 信箋 • xìn jiàn 信件 • xìn jiào 信教 • xìn jīng 信經 • xìn jīng 信经 • xìn kào 信靠 • xìn kǒu 信口 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黃 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黄 • xìn kǒu hú shuō 信口胡說 • xìn kǒu hú shuō 信口胡说 • xìn kǒu kāi hé 信口开合 • xìn kǒu kāi hé 信口开河 • xìn kǒu kāi hé 信口開合 • xìn kǒu kāi hé 信口開河 • xìn lài 信賴 • xìn lài 信赖 • xìn lài qū jiān 信賴區間 • xìn lài qū jiān 信赖区间 • xìn lìng 信令 • xìn niàn 信念 • xìn rán 信然 • xìn rèn 信任 • xìn shén zhě 信神者 • xìn shí 信实 • xìn shí 信實 • xìn shǐ 信使 • xìn shǐ hé táng hé suān 信使核糖核酸 • xìn shì dàn dàn 信誓旦旦 • xìn shǒu 信守 • xìn shǒu 信手 • xìn sù 信宿 • xìn tiān wēng 信天翁 • xìn tiān yóu 信天游 • xìn tiáo 信条 • xìn tiáo 信條 • xìn tǒng 信筒 • xìn tú 信徒 • xìn tuō 信托 • xìn tuō 信託 • xìn wù 信物 • xìn xī 信息 • xìn xī guǎn lǐ 信息管理 • xìn xī huà 信息化 • xìn xī jì shù 信息技术 • xìn xī jì shù 信息技術 • xìn xī lùn 信息論 • xìn xī lùn 信息论 • xìn xī shí dài 信息时代 • xìn xī shí dài 信息時代 • xìn xī sù 信息素 • xìn xī xì tǒng 信息系統 • xìn xī xì tǒng 信息系统 • xìn xī xué 信息学 • xìn xī xué 信息學 • xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息与通讯技术 • xìn xī yǔ tōng xùn jì shù 信息與通訊技術 • xìn xi líng tōng 信息灵通 • xìn xi líng tōng 信息靈通 • xìn xiāng 信箱 • xìn xīn 信心 • xìn xīn bǎi bèi 信心百倍 • xìn yǎng 信仰 • xìn yǎng zhě 信仰者 • xìn yǐ wéi zhēn 信以为真 • xìn yǐ wéi zhēn 信以為真 • xìn yì 信义 • xìn yì 信意 • xìn yì 信義 • xìn yòng 信用 • xìn yòng děng jí 信用等級 • xìn yòng děng jí 信用等级 • xìn yòng é 信用額 • xìn yòng é 信用额 • xìn yòng fēng xiǎn 信用風險 • xìn yòng fēng xiǎn 信用风险 • xìn yòng guān chá 信用觀察 • xìn yòng guān chá 信用观察 • xìn yòng kǎ 信用卡 • xìn yòng píng děng 信用評等 • xìn yòng píng děng 信用评等 • xìn yòng píng jí 信用評級 • xìn yòng píng jí 信用评级 • xìn yòng shè 信用社 • xìn yòng wēi jī 信用危机 • xìn yòng wēi jī 信用危機 • xìn yòng zhèng 信用證 • xìn yòng zhèng 信用证 • xìn yòng zhèng quàn 信用證券 • xìn yòng zhèng quàn 信用证券 • xìn yù 信誉 • xìn yù 信譽 • xìn zào bǐ 信噪比 • xìn zhá 信札 • xìn zhǐ 信紙 • xìn zhǐ 信纸 • xìn zhòng 信众 • xìn zhòng 信眾 • xiōng xìn 凶信 • yán bì xìn , xíng bì guǒ 言必信,行必果 • yán ér wú xìn 言而无信 • yán ér wú xìn 言而無信 • yán ér yǒu xìn 言而有信 • yàn xìn 唁信 • Yáng xìn 阳信 • Yáng xìn 陽信 • Yáng xìn xiàn 阳信县 • Yáng xìn xiàn 陽信縣 • yǎo wú yīn xìn 杳无音信 • yǎo wú yīn xìn 杳無音信 • yí chuán xìn xī 遗传信息 • yí chuán xìn xī 遺傳信息 • yí dòng tōng xìn wǎng luò 移动通信网络 • yí dòng tōng xìn wǎng luò 移動通信網絡 • yīn xìn 音信 • yǐn xìn 引信 • yǐn xìn xì tǒng 引信系統 • yǐn xìn xì tǒng 引信系统 • yìn xìn 印信 • yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱 • yóu zhèng xìn xiāng 郵政信箱 • yǔ yīn xìn hào 語音信號 • yǔ yīn xìn hào 语音信号 • yǔ yīn xìn xiāng 語音信箱 • yǔ yīn xìn xiāng 语音信箱 • zhēng xìn 征信 • zhēng xìn 徵信 • zhēng xìn shè 征信社 • zhēng xìn shè 徵信社 • zhí de xìn lài 值得信賴 • zhí de xìn lài 值得信赖 • zhì xìn 置信 • zhì xìn qū jiān 置信区间 • zhì xìn qū jiān 置信區間 • zhì xìn shuǐ píng 置信水平 • zhì xìn xì shù 置信係數 • zhì xìn xì shù 置信系数 • zhì xìn xiàn 置信限 • Zhōng guó Diàn xìn 中国电信 • Zhōng guó Diàn xìn 中國電信 • Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中国移动通信 • Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中國移動通信 • zhōng xìn 忠信 • Zhōng xìn Yín háng 中信銀行 • Zhōng xìn Yín háng 中信银行 • zhuǎn xiàng xìn hào 轉向信號 • zhuǎn xiàng xìn hào 转向信号 • zì xìn 自信 • zì xìn xīn 自信心