Có 1 kết quả:
xìn rèn ㄒㄧㄣˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tín nhiệm, tin tưởng vào
Từ điển Trung-Anh
(1) to trust
(2) to have confidence in
(2) to have confidence in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0