Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xìn kǒu kāi hé
ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ
1
/1
信口开合
xìn kǒu kāi hé
ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]
Bình luận
0