Có 1 kết quả:

xìn kǒu kāi hé ㄒㄧㄣˋ ㄎㄡˇ ㄎㄞ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 信口開河|信口开河[xin4 kou3 kai1 he2]

Bình luận 0