Có 1 kết quả:

xìn xīn ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ

1/1

xìn xīn ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lòng tin, niềm tin

Từ điển Trung-Anh

(1) confidence
(2) faith (in sb or sth)
(3) CL:個|个[ge4]