Có 1 kết quả:

xìn xi líng tōng ㄒㄧㄣˋ ㄌㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 消息靈通|消息灵通[xiao1 xi5 ling2 tong1]