Có 1 kết quả:

xìn fǎng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) complaint letter
(2) petition letter
(3) see also 上訪|上访[shang4 fang3]

Bình luận 0