Có 1 kết quả:

ㄩˇ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ORMK (人口一大)
Unicode: U+4FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: ngu
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄩˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cao lớn, to lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) To lớn, cao lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 俁

Từ điển Trung-Anh

big

Từ ghép 2