Có 1 kết quả:
yǔ ㄩˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cao lớn, to lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) To lớn, cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俁
Từ điển Trung-Anh
big
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2