Có 1 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lũ, bọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儔.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bạn, đồng bạn: 儔侣 Người cùng bọn, bạn đời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儔
Từ điển Trung-Anh
(1) comrades
(2) friends
(3) companions
(2) friends
(3) companions