Có 1 kết quả:
yǎn rán ㄧㄢˇ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
long trọng, uy nghiêm, trọng thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just like
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
(2) solemn
(3) dignified
(4) neatly laid out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0