Có 2 kết quả:
liǎ ㄌㄧㄚˇ • liǎng ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倆
Từ điển Trung-Anh
(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some
(2) both
(3) some
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
tài, khéo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 倆.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Hai (người), đôi: 咱倆 Hai chúng mình, đôi ta; 你們倆 Hai anh (chị);
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 伎倆 [jìliăng]. Xem 倆 [liă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倆
Từ ghép 2