Có 2 kết quả:

liǎ ㄌㄧㄚˇliǎng ㄌㄧㄤˇ
Âm Pinyin: liǎ ㄌㄧㄚˇ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OMOB (人一人月)
Unicode: U+4FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưỡng
Âm Nôm: lưỡng
Âm Quảng Đông: loeng5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

liǎ ㄌㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 倆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倆

Từ điển Trung-Anh

(1) two (colloquial equivalent of 兩個|两个)
(2) both
(3) some

Từ ghép 4

liǎng ㄌㄧㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài, khéo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 倆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(khn) ① Hai (người), đôi: 咱倆 Hai chúng mình, đôi ta; 你們倆 Hai anh (chị);
② Chút ít, vài ba: 有倆錢兒 Có chút ít tiền; 只有這麼倆人 Chỉ có vài ba người thế này. Xem 倆 [liăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 伎倆 [jìliăng]. Xem 倆 [liă].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 倆

Từ ghép 2