Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 人 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丶丨フ丶
Thương Hiệt: XOMBB (重人一月月)
Unicode: U+4FEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đôi, vợ chồng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 儷.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thành đôi, thành cặp: 駢儷 Sánh đôi; 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng;
② Vợ chồng: 儷影 Ảnh đôi vợ chồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 儷

Từ điển Trung-Anh

husband and wife

Từ ghép 4