Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đôi, vợ chồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 儷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành đôi, thành cặp: 駢儷 Sánh đôi; 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng;
② Vợ chồng: 儷影 Ảnh đôi vợ chồng.
② Vợ chồng: 儷影 Ảnh đôi vợ chồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儷
Từ điển Trung-Anh
husband and wife
Từ ghép 4